 | situation; cadre; ambiance; climat; contexte; conjoncture; circonstance |
| |  | Hoà n cảnh dễ chịu |
| | situation agréable |
| |  | Hoà n cảnh cháºt hẹp |
| | cadre étroit |
| |  | Hoà n cảnh đầy hà o hứng |
| | ambiance plein d'entrain |
| |  | Hoà n cảnh tinh thần |
| | climat moral |
| |  | Hoà n cảnh chÃnh trị |
| | contexte politique |
| |  | Trong hoà n cảnh hiện nay |
| | dans la conjoncture présete; dans les circonstances actuelles |